sờn lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờn lòng+ verb
- to lose heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờn lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sờn lòng":
sản lượng sẵn lòng sờn lòng - Những từ có chứa "sờn lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 461